đòn xóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đòn xóc+
- Sharp-ended carrying pole
- Đòn xóc hai đầu
Incitier of both sides
- Đòn xóc hai đầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đòn xóc"
Lượt xem: 674
Từ vừa tra